Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Dũng
Mã sinh viên: 1531010180
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật liệu học 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 20/03/2014 12/04/2014
8 Hình họa 1 6.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 5 5 TB 5 (TB) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 02/09/2014 30/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
13 Vật lý 5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
14 Kỹ thuật điện 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
17 Nguyên lý máy 1 8.5 3 8 K G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
18 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
19 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
20 Thực hành cắt gọt 2 8 G 8 (G)
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
22 Nguyên lý cắt 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 02/02/2015 18/02/2015
23 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
24 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
26 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 1 3 2 K K 3 (K) 06/08/2015 04/09/2015
28 Tiếng Anh 2 4 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
29 Phương pháp tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 02/08/2015 27/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
31 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
32 Hệ thống tự động thuỷ khí 6 7 KH 7 (KH) 23/07/2015
33 Máy cắt 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
34 Công nghệ CNC I (I)
35 Đồ gá 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
36 CAD/CAM 3 4 Y 4 (Y) 25/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
39 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
40 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
41 Đồ gá ** ** ** ** 23/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm I (I)
45 Toán cao cấp 1 6 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
46 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
47 Sức bền vật liệu 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 18/03/2015 01/04/2015
48 Nguyên lý cắt 2 4 Y 4 (Y) 20/09/2015
49 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
51 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
52 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo