1
|
1531010119
|
Ngô Tiến
An
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531010153
|
Bùi Tuấn
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1531010165
|
Đỗ Ngọc
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531010128
|
Lê Tú
Anh
|
0
|
|
|
5
|
1531010142
|
Phạm Văn
Anh
|
5
|
|
|
6
|
1531010107
|
Dương Như
Ba
|
6
|
|
|
7
|
1531010097
|
Nguyễn Hữu
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531010112
|
Nguyễn Duy
Biên
|
6
|
|
|
9
|
1531010150
|
Nguyễn Văn
Bình
|
6
|
|
|
10
|
1531010132
|
Bùi Mạnh
Cường
|
4
|
|
|
11
|
1531010147
|
Đồng Ngọc
Cường
|
6
|
|
|
12
|
1531010182
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
5
|
|
|
13
|
1531010144
|
Tạ Văn
Định
|
6
|
|
|
14
|
1531010131
|
Hoàng Văn
Đoan
|
5
|
|
|
15
|
1531010121
|
Nguyễn Văn
Đông
|
6
|
|
|
16
|
1531010140
|
Nguyễn Bá
Du
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1531010089
|
Trần Đức
Dự
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531010113
|
Nguyễn Anh
Đức
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531010143
|
Nguyễn Văn
Đức
|
7
|
|
|
20
|
1531010120
|
Phạm Huy
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531010180
|
Cao Văn
Dũng
|
6
|
|
|
22
|
1531010151
|
Nguyễn Tiến
Dũng
|
6
|
|
|
23
|
1531010155
|
Lê Khắc
Dương
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1531010115
|
Hà Đỗ
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1531010145
|
Vũ Nhật Hoàng
Duy
|
6
|
|
|
26
|
1531010094
|
Phạm Ngọc
Hà
|
7
|
|
|
27
|
1531010154
|
Nguyễn Nam
Hải
|
5
|
|
|
28
|
1531010122
|
Nguyễn Đăng
Hiển
|
6
|
|
|
29
|
1531010181
|
Lê Vinh
Hiệp
|
5
|
|
|
30
|
1531010124
|
Vũ Văn
Hiệp
|
6
|
|
|