Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Dự
Mã sinh viên: 1531010089
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** ** 24/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 3 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Vật lý 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
14 Kỹ thuật điện 3.5 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 9 XS 9 (XS)
16 Sức bền vật liệu 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 4 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
18 Hóa học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 13/09/2017
19 Vật liệu học 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2017
20 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
22 Chi tiết máy 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
23 Thực hành cắt gọt 2 8.5 G 8.5 (G)
24 Nguyên lý cắt 0 1 2 3 K K 3 (K) 02/02/2015 18/02/2015
25 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
26 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
28 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Phương pháp tính 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 02/08/2015 27/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
33 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
34 Máy cắt 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015
35 PLC 3 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
39 Đồ gá 2 3 K 3 (K) 15/01/2016
40 Công nghệ CNC 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 CAD/CAM 5 5 TB 5 (TB) 25/01/2016
42 Đồ gá 6 7 KH 7 (KH) 23/05/2016
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
44 Công nghệ chế tạo máy 1 1 3 K 3 (K) 20/05/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
46 Quản lý chất lượng sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
47 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 15/09/2017
48 Nguyên lý cắt 4 5.2 D 5.2 (D) 14/09/2017
49 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 19/09/2016
50 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2015
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2015
52 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
53 Phương pháp tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/03/2017
54 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 C 6 (C)
55 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2016
56 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo