Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đức
Mã sinh viên: 1531010143
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2 K 2 (K) 07/07/2014
4 Vật liệu học I (I)
5 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết I (I)
7 Toán cao cấp 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Hình họa 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 22/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
14 Kỹ thuật điện 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Sức bền vật liệu 0 ** 3 ** K ** ** 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý máy 0 ** 3 ** K ** ** 12/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Chi tiết máy I (I)
20 Thực hành cắt gọt 2 0 K (I)
21 Nguyên lý cắt ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 CAD I (I)
23 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo