Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Đông
Mã sinh viên: 1531010121
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật liệu học 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Tin học văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 3.5 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
8 Hình họa 4.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 3 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 02/09/2014 30/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
13 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
14 Kỹ thuật điện 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
16 Sức bền vật liệu 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
17 Nguyên lý máy 2 4 Y 4 (Y) 12/09/2014
18 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 20/09/2015
19 Cơ lý thuyết I (I)
20 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2017
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
22 Chi tiết máy 8.5 8 G 8 (G) 15/01/2015
23 Thực hành cắt gọt 2 8.5 G 8.5 (G)
24 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 Nguyên lý cắt 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 02/02/2015 18/02/2015
26 CAD 8 8 G 8 (G) 06/02/2015
27 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/01/2015 19/02/2015
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
29 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Phương pháp tính 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 27/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
34 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 23/07/2015 18/08/2015
36 Máy cắt ** 5 ** 5 ** TB 5 (TB) 29/07/2015 26/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
38 Công nghệ CNC 6 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
39 Đồ gá 0 2 K 2 (K) 15/01/2016
40 CAD/CAM 6.5 7 KH 7 (KH) 25/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
43 Công nghệ chế tạo máy 1 4.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
44 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
45 Đồ gá 6 6 TBK 6 (TBK) 23/05/2016
46 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 7 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
49 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
50 Hóa học đại cương 1.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 11/03/2015 25/03/2015
51 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
52 Nguyên lý cắt 4 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
53 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)
55 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.4 ** F ** ** 12/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo