Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Hà
Mã sinh viên: 1531010094
Lớp: CÐ Cơ khí 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Tin học văn phòng 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0.5 1 2 3 K K 3 (K) 17/03/2014 05/04/2014
7 Toán cao cấp 1 2.5 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 20/03/2014 12/04/2014
8 Hình họa 2.5 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 22/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
11 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 0 10 3 9 K XS 9 (XS) 19/09/2014 09/10/2014
13 Vật lý 7 7 KH 7 (KH) 03/09/2014
14 Kỹ thuật điện 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
16 Sức bền vật liệu 3.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
17 Nguyên lý máy 1 6 4 7 Y KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
18 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 29/08/2014
19 Giáo dục thể chất 1 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2016
20 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 26/09/2017
21 Vật liệu học 8.5 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2017
22 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
23 Chi tiết máy 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
24 Thực hành cắt gọt 2 8 G 8 (G)
25 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
26 Nguyên lý cắt 0.5 3 3 5 K TB 5 (TB) 02/02/2015 18/02/2015
27 CAD 3 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
29 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
30 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Phương pháp tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 27/08/2015
34 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
35 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
36 Máy cắt 1 2 2 3 K K 3 (K) 29/07/2015 26/08/2015
37 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 30/07/2016
38 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
39 Đồ gá 2 3 K 3 (K) 15/01/2016
40 CAD/CAM 2.5 4 Y 4 (Y) 25/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
44 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
45 Đồ gá 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/05/2016
46 Thiết kế chế tạo khuôn mẫu 5 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9 XS 9 (XS)
48 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 0 K (I)
49 Sức bền vật liệu 1.5 3.3 F 3.3 (F) 13/03/2017
50 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
52 CAD/CAM 7 7 KH 7 (KH) 03/10/2016
53 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 5 TB 5 (TB)
54 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
55 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 6 TBK 6 (TBK)
56 Robot công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 13/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo