1
|
1631060238
|
Đỗ Trường
An
|
8
|
|
|
2
|
1731070007
|
Nguyễn Thị Tâm
Anh
|
7
|
|
|
3
|
1731590002
|
Nguyễn Trần Hoàng
Anh
|
8
|
|
|
4
|
1731070033
|
Nguyễn Thị
Ánh
|
8
|
|
|
5
|
1731190267
|
Nguyễn Đức
Cảnh
|
6.5
|
|
|
6
|
1731190247
|
Đinh Minh
Chiến
|
8
|
|
|
7
|
1731090032
|
Lý Thị
Chinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731190264
|
Nguyễn Đức
Chinh
|
8
|
|
|
9
|
0841060152
|
Nguyễn Khắc
Chuyền
|
8
|
|
|
10
|
1531010132
|
Bùi Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1041030064
|
Nguyễn Hữu
Đạt
|
7
|
|
|
12
|
1631030118
|
Vũ Thành
Đạt
|
8
|
|
|
13
|
1731190156
|
Trần Xuân
Diệu
|
7.5
|
|
|
14
|
1731190096
|
Đinh Ngọc
Đình
|
8
|
|
|
15
|
1731050025
|
Đào Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531010140
|
Nguyễn Bá
Du
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1731070029
|
Nguyễn Thùy
Dung
|
8.5
|
|
|
18
|
1531270032
|
Nguyễn Hải
Dương
|
8
|
|
|
19
|
1631060222
|
Nguyễn Hải
Dương
|
8
|
|
|
20
|
1531040365
|
Lù Ngọc
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1531010094
|
Phạm Ngọc
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1731030165
|
Trần Thế
Hà
|
8
|
|
|
23
|
1631060212
|
Mai Văn
Hiếu
|
7.5
|
|
|
24
|
1531040491
|
Nguyễn Hữu
Hùng
|
6
|
|
|
25
|
1631040433
|
Nguyễn Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1731030266
|
Vũ Tiến
Hưng
|
8
|
|
|
27
|
1731070038
|
Trần Thị
Hường
|
7.5
|
|
|
28
|
1631070068
|
Cao Thị
Huyền
|
7
|
|
|
29
|
1431070459
|
Hoàng Khánh
Huyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1531040394
|
Đỗ Hồng
Khang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|