Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trần Hoàng Anh
Mã sinh viên: 1731590002
Lớp: CĐ QTNL 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 I (I)
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 3 F 3 (F) 27/01/2016
3 Tin học văn phòng 3 4.2 D 4.2 (D) 26/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 28/01/2016
5 Toán cao cấp 1 0 2.3 F 2.3 (F) 16/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 02/08/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.3 B 7.3 (B) 03/08/2016
9 Văn hóa doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 28/07/2016
10 Xác suất thống kê 3 3.9 F 3.9 (F) 09/08/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 24/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 24/07/2016
13 Lý thuyết thống kê 3 4.5 D 4.5 (D) 04/08/2016
14 Kinh tế vi mô 6 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2016
15 Pháp luật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 23/07/2016
16 Toán cao cấp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2016
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.9 C 6.9 (C) 13/09/2016
18 Phương pháp nghiên cứu khoa học 6.5 7 B 7 (B) 19/01/2017
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 C 6 (C) 04/01/2017
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 C 6 (C) 04/01/2017
21 Tiếng Anh 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
22 Pháp luật về lao động 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
23 Quản trị học 8 8.1 B 8.1 (B) 03/01/2017
24 Kinh tế vĩ mô 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2017
25 Tài chính tiền tệ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/01/2017
26 Hành vi tổ chức 7 7.5 B 7.5 (B) 22/08/2017
27 Kinh tế nguồn nhân lực 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/07/2017
28 Quản trị nhân lực đại cương 8 8 B 8 (B) 31/07/2017
29 Thiết kế và phân tích công việc 8 7.9 B 7.9 (B) 15/07/2017
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 21/08/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8 8 B 8 (B) 14/08/2017
32 Marketing căn bản 7 6.9 C 6.9 (C) 18/07/2017
33 Kỹ năng tổ chức và điều hành cuộc họp I (I)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
35 Thù lao và phúc lợi I (I)
36 Đánh giá thực hiện công việc I (I)
37 Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực I (I)
38 Định mức lao động I (I)
39 Tin học ứng dụng trong quản trị nhân lực I (I)
40 Tuyển dụng nguồn nhân lực I (I)
41 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 10/03/2017
42 Xác suất thống kê 2.5 3.2 F 3.2 (F) 14/03/2017
43 Lý thuyết thống kê 9.5 9.2 A 9.2 (A) 21/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo