Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Thị Chinh
Mã sinh viên: 1731090032
Lớp: CĐ QTKD 1 K17
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Môn thi phân loại đầu vào Tiếng anh 2015 3 I (I) 02/10/2015
2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
3 Tin học văn phòng 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/01/2016
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 20/01/2016
5 Toán cao cấp 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2016
6 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 02/08/2016
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.7 B 7.7 (B) 02/08/2016
8 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/08/2016
9 Kinh tế vi mô 7 7.2 B 7.2 (B) 31/07/2016
10 Lý thuyết thống kê 2 3.7 F 3.7 (F) 04/08/2016
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 24/07/2016
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 04/06/2016
13 Xác suất thống kê 3.5 4.2 D 4.2 (D) 09/08/2016
14 Nguyên lý kế toán 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/08/2016
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Tiếng Anh 1 4 3.8 F 3.8 (F) 15/02/2017
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2017
18 Pháp luật đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
19 Quản trị học 5 6.1 C 6.1 (C) 03/01/2017
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 08/02/2017
21 Văn hóa doanh nghiệp 5.5 6.4 C 6.4 (C) 10/01/2017
22 Kinh tế vĩ mô 7.5 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2017
23 Tài chính tiền tệ 5.5 6.4 C 6.4 (C) 20/01/2017
24 Marketing căn bản 3.5 4 D 4 (D) 16/01/2017
25 Quản trị doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2017
26 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4.5 D 4.5 (D) 18/07/2017
27 Thống kê doanh nghiệp 7 7.4 B 7.4 (B) 23/07/2017
28 Luật kinh tế 3 3.5 F 3.5 (F) 09/08/2017
29 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 21/08/2017
30 Địa lý kinh tế 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2017
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/08/2017
32 Xác định rủi ro và áp dụng các quy trình quản lý rủi ro I (I)
33 Quản trị chất lượng I (I)
34 Tin quản trị I (I)
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
36 Quản trị nhân lực I (I)
37 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế I (I)
38 Quản trị sản xuất I (I)
39 Quản trị Marketing I (I)
40 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Xác suất thống kê I (I)
42 Lý thuyết thống kê I (I)
43 Tiếng Anh 1 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/10/2017
44 Lý thuyết thống kê 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo