| 1 | 1731090042 | Bùi Thế Tiến
                                                                    Anh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1731090012 | Đinh Thị Lan
                                                                    Anh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1531090052 | Đoàn Tuấn
                                                                    Anh | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1731090023 | Ngô Thị Phương
                                                                    Anh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1731090036 | Nguyễn Nam
                                                                    Anh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1731090055 | Nguyễn Thị Nguyệt
                                                                    Anh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1731090004 | Vũ Thị
                                                                    Anh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1731090051 | Nguyễn Thị
                                                                    Ánh | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1731090045 | Nguyễn Thị Ngọc
                                                                    Ánh | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1331090212 | Lê Văn
                                                                    Bắc | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1731090033 | Bùi Thị Ngọc
                                                                    Châu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1731090032 | Lý Thị
                                                                    Chinh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1731090058 | Dương Thị
                                                                    Chung | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1731090081 | Hàng A
                                                                    Của | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1731090048 | Thân Hải
                                                                    Đăng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731090001 | Nguyễn Huy
                                                                    Điềm | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731090064 | Ngô Đại
                                                                    Dương | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731090040 | Nguyễn Thạc
                                                                    Duy | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731090034 | Phạm Đức
                                                                    Duy | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731090024 | Nguyễn Văn
                                                                    Giỏi | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1041050208 | Hoàng Huy
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731090031 | Hoàng Thị
                                                                    Hằng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731090029 | Nguyễn Thị
                                                                    Hằng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731090026 | Bùi Thị Thanh
                                                                    Hảo | 8.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731090066 | Vương Văn
                                                                    Hậu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731090030 | Lê Thị Thu
                                                                    Hiền | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731090021 | Thân Thu
                                                                    Hiền | 7.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731090035 | Lương Văn
                                                                    Hiệp | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731090016 | Nguyễn Sỹ
                                                                    Hiếu | 5.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731090046 | Đặng Văn
                                                                    Hoàn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |