Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hải Dương
Mã sinh viên: 1531270032
Lớp: CĐ TC-NH 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 07/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 08/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 25/09/2014 14/10/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 06/09/2014
11 Lý thuyết thống kê 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
12 Nguyên lý kế toán 0 1 3 4 K Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
13 Xác suất thống kê 0 0 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 03/10/2014
14 Kinh tế vi mô 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Toán tài chính 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 12/02/2015
18 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
19 Marketing căn bản 5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
21 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
22 Tài chính tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
24 Kinh tế vĩ mô 7 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
25 Luật kinh tế 5 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
26 Thuế 6 6 TBK 6 (TBK) 03/08/2015
27 Tiếng Anh 2 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
28 Định giá tài sản 6.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
29 Quản trị học 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
30 Quản trị văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 1 6 7 KH 7 (KH) 28/07/2015
32 Tài chính công 7.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
33 Ngân hàng thương mại 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
34 Tài chính quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
35 Thị trường chứng khoán 7.5 8 G 8 (G) 14/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
37 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
38 Tin học quản lý tài chính 7.5 8 G 8 (G) 01/02/2016
39 Thanh toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng) 7 KH 7 (KH)
41 Quản lý danh mục đầu tư 7.5 8 G 8 (G) 26/05/2016
42 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 10/03/2017
43 Xác suất thống kê 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2017
44 Lý thuyết thống kê 5.5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2016
45 Xác suất thống kê 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 14/03/2015 03/04/2015
46 Nguyên lý kế toán 4.5 4 Y 4 (Y) 18/03/2015
47 Xác suất thống kê I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo