Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kiên
Mã sinh viên: 1531190198
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học I (I)
5 Hình họa 7.5 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
11 Nguyên lý máy 6 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 0.5 1 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
15 Sức bền vật liệu 2 5.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Vật liệu học 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2015
19 Vẽ kỹ thuật 8.5 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2015
20 Vật lý 4 0 3.9 1.3 F F 3.9 (F) 17/09/2015 02/10/2015
21 Vật lý 9.5 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2016
22 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
23 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
24 Phương pháp tính 3 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
25 Thực hành Nguội 8 G 8 (G)
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
27 CAD I (I)
28 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4 Y 4 (Y) 19/01/2015
29 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
30 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
31 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 4 5 Y TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
32 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
34 Công nghệ bảo trì 6 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
35 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
36 Máy cắt 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
37 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
38 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
39 Thực hành CNC 5 D 5 (D)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
41 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 G 8 (G)
42 Thực hành CNC 4.7 Y 4.7 (Y)
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
44 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
48 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
49 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
50 Vật lý I (I)
51 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
52 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
53 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 5.5 TB 5.5 (TB)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo