Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Hùng
Mã sinh viên: 1131020021
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương ** ** ** ** ** ** ** 19/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 CADD 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/07/2011 11/10/2011
3 Cảm biến và hệ thống đo lường 7 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2011
4 Truyền động điện tự động 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/06/2011 10/10/2011
5 Điện tử công suất (CĐT) 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 05/08/2011 29/09/2011
6 PLC 1 9 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/07/2011 12/07/2011
7 Vi xử lý và ghép nối máy tính 1 4 3 5 F D 5 (D) 08/10/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 11/08/2011
9 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2011
10 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 8 8.3 B 8.3 (B) 17/09/2011
11 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 04/04/2012 25/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công nghệ CNC I (I)
14 ĐLĐK bằng máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 27/02/2013
15 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 5.9 C 5.9 (C) 09/02/2012
16 Đồ án môn học cơ điện tử 6 C 6 (C)
17 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
19 Máy tự động 6 6.2 C 6.2 (C) 13/01/2012
20 Rô bốt công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 13/02/2012
22 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 11/06/2013
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 1 ** 0.7 ** F ** 0.7 (F) 12/06/2013 20/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
25 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 7 B 7 (B)
26 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/04/2012 19/04/2012
27 Hóa học 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 22/03/2012 18/04/2012
28 Cơ khí đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 23/03/2012 21/04/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo