1
|
1131020091
|
Nguyễn Ngọc
Anh
|
0
|
3
|
|
2
|
0441240036
|
Vũ Ngọc
Anh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1131040484
|
Hà Trung
Bắc
|
0
|
3
|
|
4
|
1131020110
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
0
|
5
|
|
5
|
1131040506
|
Vũ Năng
Cường
|
0
|
3
|
|
6
|
1131040423
|
Hoàng Văn
Đại
|
0
|
4
|
|
7
|
1131040186
|
Hoàng Viết
Đại
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1131040475
|
Bùi Khắc
Điệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1131040429
|
Đinh Văn
Dinh
|
3
|
|
|
10
|
1131020204
|
Hoàng Văn
Độ
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131040335
|
Dương Quang
Giang
|
0
|
5
|
|
12
|
1131040656
|
Nguyễn Văn
Hà
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1131040467
|
Nguyễn Huy
Hiệp
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1131020078
|
Vũ Quang
Hiệu
|
1
|
4
|
|
15
|
1131040481
|
Phan Thanh
Hoà
|
0
|
3
|
|
16
|
1131040500
|
Bùi Huy
Hoàng
|
0
|
4
|
|
17
|
1131040473
|
Nguyễn Đức
Hoàng
|
0
|
4
|
|
18
|
1131020021
|
Mai Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1131040744
|
Nguyễn Văn
Huỳnh
|
0
|
4
|
|
20
|
1131020065
|
Nguyễn Đình
Khiêm
|
0
|
2
|
|
21
|
1131020174
|
Phạm Trung
Kiên
|
0
|
4
|
|
22
|
1131040733
|
Nguyễn Tiến
Lâm
|
3
|
|
|
23
|
1131020024
|
Nguyễn Văn
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131040390
|
Đặng Thành
Luân
|
3
|
|
|
25
|
1131040455
|
Bùi Huy
Lương
|
1
|
3
|
|
26
|
1131040005
|
Văn Thế
Minh
|
0
|
3
|
|
27
|
1131040489
|
Nguyễn Văn
Nhị
|
1
|
2
|
|
28
|
1131040468
|
Phan Tuấn
Ninh
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131020040
|
Nguyễn Văn
Phú
|
3
|
|
|
30
|
1131020119
|
Trần Hồng
Quân
|
5
|
|
|