Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Khiêm
Mã sinh viên: 1131020065
Lớp: CĐ CĐT 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 CADD 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 30/07/2011 11/10/2011
2 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.4 C 6.4 (C) 13/07/2011
3 Truyền động điện tự động 0 6 3 7 F B 7 (B) 24/06/2011 10/10/2011
4 Điện tử công suất (CĐT) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 05/08/2011 29/09/2011
5 PLC 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 12/07/2011 12/07/2011
6 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 7 3.2 7.8 F B 7.8 (B) 08/10/2011 10/10/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 7 B 7 (B) 11/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 28/07/2011
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 17/09/2011
10 Lý thuyết điều khiển tự động 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 17/09/2011 13/10/2011
11 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2011
12 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 5 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2012
13 Cơ điện tử (Mechatronic ) 7 7.3 B 7.3 (B) 09/02/2012
14 Đồ án môn học cơ điện tử 7 B 7 (B)
15 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 6.1 C 6.1 (C) 03/02/2012
16 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
17 Máy tự động 7 7.1 B 7.1 (B) 13/01/2012
18 Rô bốt công nghiệp 9 8.6 A 8.6 (A) 10/02/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 13/02/2012 06/04/2012
20 Đồ án tốt nghiệp ( hoặc học thêm 02 học phần chuyên môn-CĐT) I (I)
21 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
22 Tiếng anh 4 5 5.9 C 5.9 (C) 03/04/2012
23 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo