Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Huy Lương
Mã sinh viên: 1131040455
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điện tử công suất 7 7.3 B 7.3 (B) 10/02/2012
2 Điều khiển lôgic 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 6 7 B 7 (B) 13/07/2011
4 Hệ thống điện 7 7.6 B 7.6 (B) 29/08/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
6 Truyền động điện 5 5.8 C 5.8 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 29/07/2011
9 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 17/09/2011 13/10/2011
10 Tiếng anh 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
12 Cung cấp điện 4 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
14 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
15 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
17 Trang bị điện 1 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
19 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 13/02/2012 14/03/2012
20 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2012
21 Trang bị điện 2 8 7.1 B 7.1 (B) 12/07/2012
22 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)
23 Mạch điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2012
24 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo