1
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
2
|
Khí cụ điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ
|
1
|
5
|
3.2
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
02/07/2011
|
29/09/2011
|
|
4
|
Điều khiển lôgic
|
7
|
|
7.8
|
|
B
|
|
7.8 (B)
|
07/07/2011
|
|
|
5
|
Điều khiển quá trình
|
0
|
5
|
2.3
|
5.7
|
F
|
C
|
5.7 (C)
|
13/07/2011
|
29/09/2011
|
|
6
|
Hệ thống điện
|
1
|
5
|
3.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
29/08/2011
|
13/10/2011
|
|
7
|
Thực tập cơ bản máy điện
|
8.8
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
10/10/2011
|
|
|
8
|
Truyền động điện
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
19/07/2011
|
|
|
9
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
29/07/2011
|
|
|
10
|
Tiếng anh 4
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
29/07/2011
|
|
|
11
|
Điện tử công suất
|
0
|
3
|
3
|
5
|
F
|
D
|
5 (D)
|
21/09/2011
|
10/10/2011
|
|
12
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
17/09/2011
|
13/10/2011
|
|
13
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
0
|
5
|
2.2
|
5.5
|
F
|
C
|
5.5 (C)
|
17/09/2011
|
04/10/2011
|
|
14
|
Bảo vệ rơle và tự động hoá
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
10/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Cung cấp điện
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Điều khiển lập trình PLC
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu
|
0
|
0
|
2.5
|
2.5
|
F
|
F
|
2.5 (F)
|
13/02/2012
|
23/04/2012
|
|
18
|
Thực tập PLC
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thực tập truyền động điện
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Thực tậpTrang bị điện
|
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
|
|
|
21
|
Trang bị điện 1
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/02/2012
|
12/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Vi xử lý
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/02/2012
|
11/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thực hành truyền động điện
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành điều khiển lập trình PLC
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thiết kế hệ thống cung cấp điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/02/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử)
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Điện)
|
**
|
3.5
|
**
|
4.5
|
**
|
D
|
4.5 (D)
|
23/09/2015
|
14/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Điều khiển lập trình PLC
|
8.5
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
26/09/2015
|
|
|
32
|
Trang bị điện 1
|
**
|
0
|
**
|
2.5
|
**
|
F
|
2.5 (F)
|
18/09/2015
|
06/10/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Vi xử lý
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
26/09/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|