| 1 | 1131040474 | Phạm Trọng
                                                                    ánh | 0 | 0 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1131040484 | Hà Trung
                                                                    Bắc | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1131040532 | Lê Văn
                                                                    Bình | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1131040757 | Hứa Tiến
                                                                    Bun | ** | 4 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 1131040644 | Nguyễn Phú
                                                                    Chiến | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1131040673 | Phạm Văn
                                                                    Công | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1131040683 | Đỗ Danh
                                                                    Cừ | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1131040516 | Nguyễn Chí
                                                                    Cường | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1131040506 | Vũ Năng
                                                                    Cường | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1131040425 | Đỗ Văn
                                                                    Đại | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1131040052 | Đỗ Tuấn
                                                                    Đạt | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1131040510 | Trần Văn
                                                                    Điệp | 0 | 6 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1031040378 | Vũ Phương
                                                                    Đông | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1131040457 | Đinh Việt
                                                                    Đức | ** | 0 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1131040478 | Lê Duy
                                                                    Dũng | 0 | 2 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1131040547 | Nguyễn Khắc
                                                                    Dũng | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1131040639 | Phạm Thế
                                                                    Dương | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1131040536 | Nguyễn Văn
                                                                    Hải | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1131040720 | Trần Văn
                                                                    Hải | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1131040522 | Đinh Xuân
                                                                    Hậu | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1131040467 | Nguyễn Huy
                                                                    Hiệp | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1131040500 | Bùi Huy
                                                                    Hoàng | 0 | 3 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1131040736 | Bùi Văn
                                                                    Hoàng | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1131040002 | Lê Minh
                                                                    Hoàng | 1 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1131040473 | Nguyễn Đức
                                                                    Hoàng | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1131040747 | Lê Đức
                                                                    Hùng | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1131040706 | Phùng Mạnh
                                                                    Hùng | 1 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1131040731 | Mai Trung
                                                                    Hưng | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1131040531 | Cấn Xuân
                                                                    Huy | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1131040514 | Hà Văn
                                                                    Huy | 0 | 1 |  |