Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hứa Tiến Bun
Mã sinh viên: 1131040757
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 3 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 08/02/2012 06/04/2012
2 Điều khiển lôgic 2 4.2 D 4.2 (D) 07/07/2011
3 Điều khiển quá trình 1 3 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 13/07/2011 29/09/2011
4 Hệ thống điện 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 29/08/2011 13/10/2011
5 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
6 Truyền động điện 6 6.5 C 6.5 (C) 19/07/2011
7 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 02/08/2011
8 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 29/07/2011
9 Điện tử công suất ** 4 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 21/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật liệu điện và an toàn điện 4 5 D 5 (D) 17/09/2011
11 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 11/03/2012
12 Cung cấp điện 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 10/02/2012 11/03/2012
13 Điều khiển lập trình PLC 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 14/02/2012 08/03/2012
14 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
15 Thực tập truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
16 Thực tậpTrang bị điện 6 C 6 (C)
17 Trang bị điện 1 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2012 12/04/2012
18 Vi xử lý 0 3 2.1 4.1 F D 4.1 (D) 14/02/2012 11/03/2012
19 Điều khiển lập trình PLC 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
20 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/07/2012
21 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** (I) 24/06/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2012
23 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 12/07/2012
24 Điều khiển lôgic 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 30/03/2012 12/04/2012
25 Điều khiển quá trình I (I)
26 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
27 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 7 6.9 C 6.9 (C) 06/07/2012
28 Điện tử công suất 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2014 25/09/2014
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo