Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 1131040052
Lớp: CĐ KTĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính 4 5 D 5 (D) 22/02/2013
2 Vật lý 2 5 5 D 5 (D) 27/01/2013
3 Quy hoạch tuyến tính 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 28/02/2013 22/03/2013
4 Hệ thống điện 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 22/09/2013 15/10/2013
5 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 29/09/2011
6 Điều khiển lôgic 5 5.5 C 5.5 (C) 07/07/2011
7 Hệ thống điện 1 1 3.4 3.4 F F 3.4 (F) 29/08/2011 13/10/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 7.3 7.1 B 7.1 (B) 10/10/2011
9 Truyền động điện 6 6.3 C 6.3 (C) 19/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 19/07/2011 29/09/2011
11 Tiếng anh 4 5 6 C 6 (C) 29/07/2011
12 Điện tử cơ bản 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2011 29/09/2011
13 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 21/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đo lường- cảm biến 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
15 Kinh tế học đại cương 4 2.7 F 2.7 (F) 18/09/2011
16 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2011
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/09/2011
18 Bảo vệ rơle và tự động hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 10/02/2012
19 Cung cấp điện 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2012
20 Điều khiển lập trình PLC 1 6 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 14/02/2012 11/03/2012
21 Thực tập PLC 7.5 B 7.5 (B)
22 Thực tập truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
23 Thực tậpTrang bị điện 9 7.3 B 7.3 (B) 18/02/2012
24 Trang bị điện 1 0 3 1.6 3.6 F F 3.6 (F) 13/02/2012 12/04/2012
25 Vi xử lý 6 6.6 C 6.6 (C) 14/02/2012
26 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 5.1 D 5.1 (D) 13/02/2012
27 Trang bị điện 1 5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
28 Trang bị điện 1 I (I)
29 Trang bị điện 2 ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 03/07/2012 03/07/2012
31 Trang bị điện 2 0 ** 2.5 ** F ** ** 12/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2012
33 Điện tử công suất 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 12/09/2012 03/10/2012
34 Mạch điện 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 28/08/2012 01/10/2012
35 Tâm lý học đại cương ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
37 Điện tử công suất 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 07/09/2013 06/10/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo