Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Việt Đức
Mã sinh viên: 1131040457
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Phương pháp tính I (I)
3 Tiếng anh 3 I (I)
4 Điều khiển lôgic 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 07/07/2011 29/09/2011
5 Hệ thống điện 7 ** 6.7 ** C ** 6.7 (C) 29/08/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Thực tập cơ bản máy điện 9 9 A 9 (A) 10/10/2011
7 Truyền động điện 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 19/07/2011 10/10/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 02/08/2011
9 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 29/07/2011
10 Điện tử công suất ** 0 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 21/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2011
12 Vật liệu điện và an toàn điện 0 2.5 F 2.5 (F) 17/09/2011
13 Bảo vệ rơle và tự động hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2012
14 Cung cấp điện 5 4.8 D 4.8 (D) 10/02/2012
15 Điều khiển lập trình PLC 2 0 3.3 2 F F 3.3 (F) 14/02/2012 08/03/2012
16 Thực tập PLC 3.5 F 3.5 (F)
17 Thực tập truyền động điện 8 8 B 8 (B) 18/07/2012
18 Thực tậpTrang bị điện 6 C 6 (C)
19 Trang bị điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 13/02/2012 12/04/2012
20 Vi xử lý 4 4.4 D 4.4 (D) 14/02/2012
21 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 0 ** 0.9 ** F 0.9 (F) 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** ** ** ** 27/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Vật lý 1 ** ** ** (I) 19/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
25 Điều khiển lập trình PLC 5 3.3 F 3.3 (F) 24/06/2012
26 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2012
27 Trang bị điện 2 ** ** ** (I) 12/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 8 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2012
29 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 09/06/2013
30 Trang bị điện 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2013
31 Điện tử công suất ** ** ** ** 06/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2012
33 Điện tử công suất 0 ** 2.8 ** F ** ** 12/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Điện tử công suất (ĐT) I (I)
35 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
37 Vẽ kỹ thuật 9 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2014
38 Phương pháp tính 8.5 8.8 A 8.8 (A) 21/03/2014
39 Phương pháp tính ** ** ** (I) 09/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Điện tử công suất 2 4 D 4 (D) 07/09/2013
41 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 24/03/2014
42 Tiếng anh 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 24/03/2014
43 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo