1
|
1031080034
|
Nguyễn Duy
Bằng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1131040329
|
Nguyễn Trọng
Chính
|
0
|
6
|
|
3
|
1131040370
|
Trần Văn
Chuyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1131040406
|
Nguyễn Văn
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1231050261
|
Hoàng Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1131040423
|
Hoàng Văn
Đại
|
0
|
5
|
|
7
|
1131040384
|
Nguyễn Văn
Đại
|
3
|
|
|
8
|
1131040762
|
Mai Văn
Đam
|
5
|
|
|
9
|
1131040060
|
Nguyễn Tiến
Đạt
|
5
|
|
|
10
|
1131040369
|
Vũ Năng
Điệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1131040457
|
Đinh Việt
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1131050478
|
Nguyễn Ngọc
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1031040453
|
Trần Xuân
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1031040101
|
Nguyễn Khánh
Duy
|
**
|
2
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1131040335
|
Dương Quang
Giang
|
5
|
|
|
16
|
1031040464
|
Ngô Văn
Hiệp
|
0
|
0
|
|
17
|
1131040342
|
Đỗ Đức
Huân
|
0
|
0
|
|
18
|
1131040341
|
Nguyễn Chính
Huy
|
2
|
|
|
19
|
1131050483
|
Phạm Văn
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1031080011
|
Hoàng Bá
Kỷ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1131040376
|
Nguyễn Văn
Lãm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1131040372
|
Nguyễn Văn
Lộc
|
2
|
|
|
23
|
1131040337
|
Trần Quốc
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1131040366
|
Vũ Văn
Ngôn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1131040438
|
Nguyễn Ngọc
Phi
|
6
|
|
|
26
|
1131040132
|
Nguyễn Tiến
Quân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1131040355
|
Đỗ Văn
Quyền
|
6
|
|
|
28
|
1131040420
|
Vũ Viết
Sáng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1131040760
|
Nguyễn Hữu
Tài
|
0
|
0
|
|
30
|
1131040367
|
Nguyễn Mạnh
Thành
|
5
|
|
|