Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Quân
Mã sinh viên: 1131040132
Lớp: CĐ KTĐ 2
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật lý 1 I (I)
2 Điều khiển lô gíc ** ** ** ** ** ** ** 28/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vật lý 2 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 27/01/2013 10/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Điện tử công suất ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Điều khiển lôgic 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 02/07/2011 29/09/2011
6 Điều khiển quá trình 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 13/07/2011 29/09/2011
7 Hệ thống điện 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2011
8 Thực tập cơ bản máy điện 7.7 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2011
9 Truyền động điện 6 6 C 6 (C) 19/07/2011
10 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 02/08/2011
11 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 29/07/2011
12 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 21/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập điện cơ bản 9 9 A 9 (A) 18/10/2011
14 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2011
15 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
16 Cung cấp điện 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 10/02/2012 11/03/2012
17 Điều khiển lập trình PLC 7 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2012
18 Thực tập PLC 5.5 C 5.5 (C)
19 Thực tập truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
20 Thực tậpTrang bị điện 8 B 8 (B)
21 Trang bị điện 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 10/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Vi xử lý 1 0 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 15/02/2012 11/03/2012
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 6 6.6 C 6.6 (C) 13/02/2012
24 Trang bị điện 1 I (I)
25 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.7 C 6.7 (C) 13/07/2012
26 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2012
27 Vi xử lý 3 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2012
28 Vật lý 2 0 1 F 1 (F) 29/06/2012
29 Vật lý 1 ** ** ** ** 07/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Điện tử công suất ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Phương pháp tính ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Điều khiển lôgic I (I)
33 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 7 B 7 (B)
34 Vật lý 1 ** ** ** (I) 04/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phương pháp tính 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 08/10/2013
36 Điện tử công suất 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2013 06/10/2013
37 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
38 Điều khiển lôgic 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 16/03/2014 30/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Trang bị điện 6 6 C 6 (C) 18/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo