Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Phi
Mã sinh viên: 1131040438
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 07/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển quá trình 5 5.8 C 5.8 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 1 6 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 29/08/2011 13/10/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8 8 B 8 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 5 6 C 6 (C) 19/07/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 6 6.3 C 6.3 (C) 29/07/2011
8 Điện tử công suất 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 21/09/2011 10/10/2011
9 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 10/02/2012 11/03/2012
10 Cung cấp điện 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2012
11 Điều khiển lập trình PLC 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2012
12 Thực tập PLC 8 B 8 (B)
13 Thực tập truyền động điện 9 9 A 9 (A) 18/07/2012
14 Thực tậpTrang bị điện 6.5 C 6.5 (C)
15 Trang bị điện 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 12/04/2012
16 Vi xử lý 3 4 I D 4 (D) 11/03/2012
17 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 3 4.4 D 4.4 (D) 13/02/2012
18 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012
19 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2012
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 02/04/2012
22 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
24 Thực tập điện cơ bản 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo