1
|
Mạch điện 1
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
13/07/2011
|
|
|
2
|
Lý thuyết điều khiển tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
3
|
Điện tử công suất
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
4
|
Vật lý 2
|
|
**
|
|
**
|
I
|
**
|
**
|
|
13/03/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Phương pháp tính
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/09/2011
|
10/10/2011
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
Điều khiển lập trình PLC
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
28/06/2011
|
|
|
7
|
Phương pháp tính
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
02/04/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Vật liệu điện và an toàn điện
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
23/03/2012
|
|
|
9
|
Điện tử cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/03/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|