Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Viết Sáng
Mã sinh viên: 1131040420
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 3 4.7 D 4.7 (D) 07/07/2011
2 Điều khiển quá trình 5 5.5 C 5.5 (C) 13/07/2011
3 Hệ thống điện 6 6.4 C 6.4 (C) 29/08/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 6 6 C 6 (C) 10/10/2011
5 Truyền động điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/07/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 29/07/2011
8 Phương pháp tính 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 12/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật liệu điện và an toàn điện 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 17/09/2011 04/10/2011
10 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
11 Cung cấp điện ** ** ** ** ** ** ** 10/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Điều khiển lập trình PLC ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập PLC 0 F (I)
14 Thực tập truyền động điện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 18/07/2012
15 Thực tậpTrang bị điện 5 D 5 (D)
16 Trang bị điện 1 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 13/02/2012 12/04/2012
17 Vi xử lý I (I)
18 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 02/04/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Truyền động điện ** ** ** ** ** ** ** 31/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo