Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Công
Mã sinh viên: 1131040406
Lớp: CĐ KTĐ 4
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Điều khiển lôgic 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 07/07/2011 29/09/2011
2 Điều khiển quá trình 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/07/2011 29/09/2011
3 Hệ thống điện 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/08/2011 13/10/2011
4 Thực tập cơ bản máy điện 8 8 B 8 (B) 10/10/2011
5 Truyền động điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/07/2011 10/10/2011
6 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 02/08/2011
7 Tiếng anh 4 5 5.6 C 5.6 (C) 29/07/2011
8 Bảo vệ rơle và tự động hoá 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 10/02/2012 11/03/2012
9 Cung cấp điện 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 10/02/2012 11/03/2012
10 Điều khiển lập trình PLC ** 3 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Thực tập PLC 7 B 7 (B)
12 Thực tập truyền động điện 7 7 B 7 (B) 18/07/2012
13 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
14 Trang bị điện 1 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 13/02/2012 12/04/2012
15 Vi xử lý I (I)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) ** 6 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 13/02/2012 14/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Chuyên đề truyền động điện và Tự động hoá quá trình công nghệ 6 6.8 C 6.8 (C) 13/07/2012
18 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu I (I)
19 Vi xử lý ** ** ** ** ** ** ** 08/07/2012 19/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phương pháp tính ** ** ** ** 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo