Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Bình
Mã sinh viên: 1331020196
Lớp: CĐ CĐT 3 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ khí đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
2 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 2 2 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 06/04/2012 24/04/2012
3 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/04/2012 24/04/2012
4 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/04/2012 23/04/2012
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 06/04/2012
8 Sức bền vật liệu 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 24/09/2012 18/10/2012
9 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2012
10 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
11 Kỹ thuật điện 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 24/09/2012 18/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 02/10/2012 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2012
16 Hình hoạ-Vẽ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 02/10/2013
17 Thiết kế mạch điện tử 6 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2013
18 Thủy lực đại cương 7 7.1 B 7.1 (B) 19/02/2013
19 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 9 7.3 B 7.3 (B) 24/01/2013
20 Thực tập cơ khí cơ bản 7 B 7 (B)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 31/01/2013 18/03/2013
22 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2013
23 Nguyên lý-chi tiết máy 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/02/2013 18/03/2013
24 KT điện tử 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 28/01/2013 13/03/2013
25 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/10/2013 20/10/2013
26 Truyền động điện tự động 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/09/2013 15/10/2013
27 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
28 PLC 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 12/10/2013 14/10/2013
29 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 02/10/2013 10/10/2013
30 Tiếng anh 4 5 5.1 D 5.1 (D) 23/09/2013
31 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 25/10/2013 25/10/2013
32 Điện tử công suất (CĐT) 5 6 C 6 (C) 20/09/2013
33 Cơ điện tử (Mechatronic ) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/02/2014 04/03/2014
34 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 5 D 5 (D)
35 Hệ thống tự động thuỷ khí 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2014
36 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
37 Máy tự động 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2014 26/02/2014
38 Rô bốt công nghiệp 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 17/01/2014 22/02/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
40 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 26/05/2014
41 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.7 C 6.7 (C) 25/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 9 A 9 (A)
43 PLC 0 4 3.3 6 F C 6 (C) 26/05/2014 10/06/2014
44 Thiết kế mạch điện tử 0 ** 2.5 ** F ** ** 22/05/2014 16/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.7 C 6.7 (C) 28/05/2014
46 Sức bền vật liệu 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 24/03/2014 07/04/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 28/03/2014
48 Sức bền vật liệu 6 6.6 C 6.6 (C) 30/03/2013
49 KT điện tử 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2013
50 Kỹ thuật điện 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 05/09/2013 05/10/2013
51 Công nghệ CAD/CAM 5 5.4 D 5.4 (D) 28/03/2014
52 Vi xử lý và ghép nối máy tính 9 7.7 B 7.7 (B) 25/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo