Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc An
Mã sinh viên: 1331190067
Lớp: CĐ CĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 6.4 C 6.4 (C) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.8 B 7.8 (B) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 22/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 02/04/2012 20/04/2012
6 Vật lý 1 5 6.2 C 6.2 (C) 15/03/2012
7 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 05/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 10/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
11 Hóa học 1 4 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
15 Thực tập nguội CB 9 A 9 (A)
16 Kỹ thuật điện-điện tử 5 6 C 6 (C) 04/02/2013
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 22/02/2013 16/03/2013
19 Chi tiết máy 4 5.2 D 5.2 (D) 28/01/2013
20 Thủy lực đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 19/02/2013
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 01/02/2013 14/03/2013
22 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
23 Tiếng anh 3 7 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2013
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
25 Trang bị điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/09/2013 10/10/2013
26 Thiết bị cơ khí 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 30/09/2013 16/10/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 4.5 2.6 5.6 F C 5.6 (C) 27/09/2013 17/10/2013
28 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
29 CADD 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 18/09/2013 22/10/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 14/09/2013 12/10/2013
31 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 23/09/2013
32 Công nghệ CNC 5 5.2 D 5.2 (D) 31/01/2014
33 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 17/01/2014 23/02/2014
35 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
37 Công nghệ bảo trì 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2014 26/02/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 8.5 3 8.7 F A 8.7 (A) 17/02/2014 18/03/2014
39 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
40 Máy nâng chuyển 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 27/05/2014 08/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2014
43 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/05/2015 12/06/2015
44 Sức bền vật liệu 0 1 1.8 2.5 F F 2.5 (F) 24/03/2014 07/04/2014
45 Sức bền vật liệu I (I)
46 Nguyên lý máy ** 5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 05/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 25/03/2014 02/04/2014
48 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
49 Sức bền vật liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2015
50 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo