Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đường Minh Hiếu
Mã sinh viên: 1331010095
Lớp: CĐ CTM 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/03/2012
2 Cơ lý thuyết 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 04/04/2012 24/04/2012
3 Hình họa (Cơ khí) 5 6.5 C 6.5 (C) 04/04/2012
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/03/2012
5 Toán ứng dụng 1 3 4.7 D 4.7 (D) 02/04/2012
6 Vật lý 1 0 9 2.3 8.3 F B 8.3 (B) 21/03/2012 19/04/2012
7 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
8 Nguyên lý máy 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 10/09/2012 14/10/2012
9 Sức bền vật liệu 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 16/10/2012
10 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 4 5.1 D 5.1 (D) 28/09/2012
11 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 14/09/2012
12 Toán ứng dụng 2 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 02/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
16 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2013
17 Dung sai và kỹ thuật đo 0 6 3 7 F B 7 (B) 01/02/2013 14/03/2013
18 Nguyên lý cắt 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/03/2013 23/03/2013
19 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
20 Tiếng anh 3 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
21 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/02/2013 22/03/2013
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 01/02/2013
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5 D 5 (D) 04/10/2013
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Thủy lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/09/2013
26 Máy cắt 6 6.5 C 6.5 (C) 22/09/2013
27 Đồ gá 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 30/09/2013 18/10/2013
28 Thiết kế xưởng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2013 16/10/2013
29 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 23/09/2013
30 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2013 12/10/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 1 4.5 2.7 5 F D 5 (D) 17/02/2014 18/03/2014
32 Công nghệ chế tạo máy 2 6 6 C 6 (C) 24/01/2014
33 Công nghệ CNC 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 Kỹ thuật Rô bốt 0 6.5 3.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/02/2014 07/03/2014
36 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
37 Thực tập Hàn 8.8 A 8.8 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.6 C 5.6 (C) 11/02/2014
39 CADD 8 8.3 B 8.3 (B) 26/05/2014
40 Đồ án công nghệ CTM 7 B 7 (B)
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
42 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8 8 B 8 (B) 28/05/2014
43 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 24/03/2014 07/04/2014
44 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 ** 2.1 ** F ** ** 04/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 03/04/2013
46 Sức bền vật liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 30/03/2013
47 Nguyên lý cắt 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
48 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
49 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
50 Đồ gá 5 4.7 D 4.7 (D) 22/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo