1
|
1231040422
|
Lê Tuấn
Anh
|
4
|
|
|
2
|
1331140059
|
Hoàng Văn
Bá
|
3
|
6
|
|
3
|
1231030422
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1331020187
|
Phạm Văn
Ban
|
0
|
6
|
|
5
|
1231050158
|
Nguyễn Văn
Chung
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1331030626
|
Nguyễn Quang
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1331190171
|
Vũ Xuân
Điềm
|
0
|
6
|
|
8
|
1231050718
|
Giáp Văn
Đông
|
0
|
6
|
|
9
|
1331190268
|
Trịnh Công
Đức
|
5
|
|
|
10
|
1331020071
|
Nguyễn Xuân
Dương
|
0
|
6
|
|
11
|
1231100070
|
Hoàng Thị
Duyên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1231040403
|
Nguyễn Văn
Giáp
|
0
|
5
|
|
13
|
1231030238
|
Đào Văn
Hải
|
0
|
3
|
|
14
|
1331040658
|
Nguyễn Trọng
Hải
|
7
|
|
|
15
|
1231050052
|
Giáp Thị Thu
Hằng
|
5
|
|
|
16
|
1231190265
|
Cao Văn
Hào
|
0
|
5
|
|
17
|
1331010095
|
Đường Minh
Hiếu
|
5
|
|
|
18
|
1331010189
|
Nguyễn Kim
Hùng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1331040552
|
Lê Công
Hưng
|
0
|
5
|
|
20
|
1231030229
|
Trần Văn
Hưng
|
6
|
|
|
21
|
1331010236
|
Vũ Duy
Hưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1331040529
|
Vương Thị
Huyền
|
3
|
|
|
23
|
1231120021
|
Đỗ Duy
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1331050418
|
Vũ Đức
Khoái
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1331010324
|
Vũ Văn
Khương
|
0
|
5
|
|
26
|
1331030310
|
Mai Xuân
Kiên
|
6
|
|
|
27
|
1231050187
|
Nguyễn Ngọc
Linh
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1231050139
|
Nguyễn Văn
Long
|
0
|
6
|
|
29
|
1231050117
|
Nguyễn Duy
Mạnh
|
0
|
6
|
|
30
|
1231010259
|
Nguyễn Văn
Minh
|
0
|
5
|
|