Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Mạnh
Mã sinh viên: 1231050117
Lớp: CĐ ĐT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 30/03/2011
2 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 11/03/2011
3 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 24/03/2011
4 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 5 D 5 (D) 17/03/2011
5 Phân tích mạch DC/AC 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 24/06/2011 27/04/2011
6 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2011
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 18/10/2011 18/10/2011
8 Đo lường điện và thiết bị đo 8 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2011
9 Mạch điện tử 1 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 04/10/2011 20/10/2011
10 Hàm phức và phép biến đổi laplace 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/10/2011 19/10/2011
11 Toán ứng dụng 2 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 29/09/2011 19/10/2011
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 06/10/2011 21/10/2011
13 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 04/10/2011
14 Tiếng anh 2 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 08/10/2011 18/10/2011
15 Điện tử số 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 07/02/2012 11/03/2012
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 4 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2012
17 Kỹ thuật xung 0 7 1.4 6.1 F C 6.1 (C) 14/02/2012 08/03/2012
18 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Xử lý số tín hiệu 5 4.1 D 4.1 (D) 17/02/2012
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 18/02/2012
21 Tiếng anh 3 4 4.9 D 4.9 (D) 08/02/2012
22 Tin học văn phòng 9 9 A 9 (A) 04/02/2013
23 Điện tử công suất (ĐT) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 25/09/2012 23/10/2012
24 CAD trong điện tử 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 19/10/2012 19/10/2012
25 Kỹ thuật Audio – Video 9 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2012
26 Kỹ thuật truyền hình 6 5.1 D 5.1 (D) 02/10/2012
27 Thiết kế hệ thống số 0 6 2 6 F C 6 (C) 26/09/2012 17/10/2012
28 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 23/10/2012 23/10/2012
29 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/09/2012 18/10/2012
30 Tiếng anh 4 6 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2012
31 Thực hành Kỹ thuật xung – số 10 A 10 (A)
32 Vi điều khiển 1 6 3.1 6.5 F C 6.5 (C) 27/02/2013 11/04/2013
33 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.2 B 8.2 (B)
34 Hệ thống viễn thông 2 4 D 4 (D) 24/01/2013
35 Mạng máy tính (ĐT) 8 8.5 A 8.5 (A) 30/01/2013
36 Truyền hình số 8 7.5 B 7.5 (B) 01/02/2013
37 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6.1 C 6.1 (C) 26/02/2013
38 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5 D 5 (D) 13/06/2013
40 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/06/2013 21/06/2013
41 Mạch điện tử 1 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
42 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
43 Kỹ thuật xung 0 ** 2.6 ** F ** ** 04/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu 0 4 1.9 4.6 F D 4.6 (D) 29/03/2012 18/04/2012
45 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 03/04/2013 12/04/2013
46 Phương pháp tính ** 7 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 01/04/2013 15/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Kỹ thuật truyền hình 5 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2013
48 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 03/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo