Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Văn Đông
Mã sinh viên: 1231050718
Lớp: CĐ ĐT 7 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 19/10/2011 19/10/2011
2 Đo lường điện và thiết bị đo 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
3 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3 4.7 D 4.7 (D) 10/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 29/09/2011
6 Kinh tế học đại cương 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 04/10/2011 17/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 06/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Điện tử số 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2012 11/03/2012
10 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 27/02/2012 15/03/2012
11 Kỹ thuật xung 0 4 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 13/02/2012 11/03/2012
12 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
13 Xử lý số tín hiệu 3 4.9 D 4.9 (D) 02/03/2012 ĐPK
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 18/02/2012 13/03/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Điện tử công suất (ĐT) 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 25/09/2012 23/10/2012
17 CAD trong điện tử 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/10/2012 17/10/2012
18 Kỹ thuật Audio – Video 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 08/10/2012 22/10/2012
19 Kỹ thuật truyền hình 8 8.6 A 8.6 (A) 02/10/2012
20 Thiết kế hệ thống số 0 10 2.6 9.2 F A 9.2 (A) 25/10/2012 25/10/2012
21 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 8 7.9 B 7.9 (B) 16/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 24/09/2012 20/10/2012
23 Tiếng anh 4 8 7.7 B 7.7 (B) 03/10/2012
24 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
25 Hệ thống viễn thông 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 24/01/2013 14/03/2013
26 Mạng máy tính (ĐT) 9 9 A 9 (A) 30/01/2013
27 Truyền hình số 10 9.5 A 9.5 (A) 22/02/2013
28 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 8 7.9 B 7.9 (B) 26/02/2013
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
30 Vi điều khiển 7 7.6 B 7.6 (B) 19/02/2013
31 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) 9 A 9 (A)
32 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 5.2 D 5.2 (D) 13/06/2013
33 Vi điều khiển nâng cao 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 17/06/2013 17/06/2013
34 Mạch điện tử 1 9 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2012
35 Vật liệu & Linh kiện điện tử 8 8.7 A 8.7 (A) 06/09/2012
36 Tiếng anh 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 12/09/2012 22/10/2012
37 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.8 B 7.8 (B) 03/04/2012
38 Mạch điện tử 1 ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 29/03/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
40 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/04/2013 16/04/2013
41 Toán ứng dụng 1 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/04/2013 12/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo