Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Khánh
Mã sinh viên: 1231120021
Lớp: CĐ HVC 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hoá hữu cơ 4 5 D 5 (D) 03/10/2011
2 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 04/10/2011
3 Kỹ thuật điện 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 28/09/2011 15/10/2011
4 Toán ứng dụng 2 7 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2011
5 Cơ kỹ thuật 5 5.5 C 5.5 (C) 08/10/2011
6 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
7 Vật lý 1 7 6.8 C 6.8 (C) 22/09/2011
8 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 01/02/2012 11/03/2012
9 Hoá học 2 5 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2012
10 Hoá lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/02/2012
11 Hoá phân tích 7 7.1 B 7.1 (B) 09/02/2012
12 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 6 6.5 C 6.5 (C) 06/02/2012
13 Kinh tế học đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 16/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 6 6 C 6 (C) 08/02/2012
16 An toàn lao động 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 12/09/2012 18/10/2012
17 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 20/09/2012 15/10/2012
18 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 14/09/2012 15/10/2012
19 Kỹ thuật phản ứng 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 17/09/2012 14/10/2012
20 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 24/09/2012 19/10/2012
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2012
25 SX sơn màu và kỹ thuật sơn ** ** ** (I) 01/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kỹ thuật môi trường 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
27 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
28 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 10 9.4 A 9.4 (A) 29/12/2012
29 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 6 6.4 C 6.4 (C) 28/12/2012
30 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2012
31 Công nghệ điện hoá 8 7.9 B 7.9 (B) 06/01/2013
32 Tổng hợp hữu cơ 5 5.2 D 5.2 (D) 07/06/2013
33 Hoá phân tích công cụ 6 6.3 C 6.3 (C) 11/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/05/2013
35 Toán ứng dụng 1 ** 5 ** 5 ** D 5 (D) 04/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
37 Kỹ thuật điện 5 6.2 C 6.2 (C) 31/08/2012
38 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 03/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 31/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực tập tay nghề (HVC) 9 9 A 9 (A) 27/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo