Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cao Văn Hào
Mã sinh viên: 1231190265
Lớp: CĐ CĐ 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2011 09/11/2011 ĐPK
2 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 4 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 03/02/2012 11/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.1 D 5.1 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
12 Thủy lực đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.1 C 6.1 (C) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 20/02/2012
15 Tiếng anh 3 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/02/2012 06/04/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.5 C 6.5 (C) 14/02/2012
17 CADD 2 6 3.8 6.4 F C 6.4 (C) 25/09/2012 16/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
20 Thiết bị cơ khí 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 24/09/2012 17/10/2012
21 Trang bị điện 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 17/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 05/11/2012 ĐPK
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 18/10/2012 ĐPK
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 27/09/2012
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5.2 D 5.2 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 9 A 9 (A)
29 Công nghệ CNC 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 31/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ bảo trì 7 7 B 7 (B) 07/02/2013
31 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
32 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
33 Máy nâng chuyển 4 4.8 D 4.8 (D) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
35 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 7.1 B 7.1 (B) 11/09/2012
36 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 B 8 (B) 04/09/2012
37 Tiếng anh 1 ** 4 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Nguyên lý máy ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 ** 2.3 ** F ** ** 30/03/2013 08/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/04/2013 12/04/2013
41 Toán ứng dụng 2 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 02/04/2013 14/04/2013
42 Thiết bị cơ khí 8 7.8 B 7.8 (B) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo