Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Minh
Mã sinh viên: 1231010259
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu ** 8 ** 8 ** B 8 (B) 09/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Hóa học 1 0 4 1.2 3.8 F F 3.8 (F) 30/09/2011 17/10/2011
5 Toán ứng dụng 2 ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 29/09/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 04/10/2011 18/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tiếng anh 2 I (I)
9 Hình họa (Cơ khí) 2.5 6.5 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 08/10/2013
10 Chi tiết máy ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 03/02/2012 08/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 0.9 6.2 F C 6.2 (C) 03/02/2012 11/03/2012
12 Nguyên lý cắt ** 7 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 14/02/2012 20/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
14 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 07/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 I D 5 (D) 15/03/2012
16 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.6 B 7.6 (B) 25/09/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 02/10/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/09/2012 17/10/2012
21 Thủy lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/09/2012 18/10/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
24 Tiếng anh 4 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 03/10/2012 22/10/2012
25 Đồ gá I (I)
26 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 17/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Toán ứng dụng 1 I (I)
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
29 Công nghệ chế tạo máy 2 7 6.9 C 6.9 (C) 25/01/2013
30 Công nghệ CNC 0 2 1.6 2.9 F F 2.9 (F) 29/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ CAD/CAM 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 01/03/2013 22/03/2013
32 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
33 Thực tập Hàn 5.5 C 5.5 (C)
34 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
35 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 7.2 B 7.2 (B) 10/06/2013
38 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 09/06/2013
39 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
40 Công nghệ gia công áp lực 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2013
41 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 07/06/2013
42 CADD ** ** ** (I) 07/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 6 C 6 (C)
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 06/06/2013
45 Kỹ thuật điện-điện tử 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2013
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.1 3.5 F F 3.5 (F) 17/09/2012 22/10/2012
47 Tiếng anh 3 7 7 B 7 (B) 12/09/2012
48 Cơ lý thuyết 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 04/04/2012 13/04/2012
49 Hóa học 1 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 22/03/2012 18/04/2012
50 Tin học văn phòng 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 27/03/2012 18/04/2012
51 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
52 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.4 C 6.4 (C) 30/03/2013
54 Toán ứng dụng 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/04/2013 12/04/2013
55 CADD I (I)
56 Đồ gá 6 6 C 6 (C) 22/03/2014
57 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 0 K (I)
58 CADD 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2014
59 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
60 Đồ gá 1 ** 1 ** F ** 1 (F) 07/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
62 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
64 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo