Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Duy
Mã sinh viên: 1231190074
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 5 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/10/2011 20/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 09/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 8 8 B 8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.2 C 6.2 (C) 03/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 7 B 7 (B)
12 Thủy lực đại cương 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 16/02/2012 12/03/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0.7 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 18/02/2012 15/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 4 4.8 D 4.8 (D) 02/10/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 14/09/2012 16/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 2 2.8 4.1 F D 4.1 (D) 24/09/2012 19/10/2012
21 Trang bị điện ** ** ** (I) 17/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 17/09/2012 22/10/2012
23 Tiếng anh 4 0 6 2 6 F C 6 (C) 03/10/2012 22/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7 B 7 (B) 27/09/2012
25 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.4 B 7.4 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
30 Công nghệ CNC 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 31/01/2013 20/03/2013
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.2 C 6.2 (C) 12/06/2013
32 Máy nâng chuyển 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2013
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
34 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 11/06/2013 25/06/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 30/09/2012
36 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2012
37 Cơ lý thuyết 8 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2012
38 Cơ lý thuyết 0 ** 2.2 ** F ** ** 04/04/2012 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Trang bị điện I (I)
45 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 15/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Trang bị điện I (I)
47 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** (I) 26/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/04/2013 16/04/2013
50 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo