Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Xuân Chất
Mã sinh viên: 1431010268
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 6.5 C 6.5 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 3 4 D 4 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
9 Hóa học 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) I (I)
16 Nguyên lý cắt 4 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8.5 A 8.5 (A)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2014
19 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 18/02/2014 01/03/2014
21 Chi tiết máy 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 17/02/2014
23 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
24 Thủy lực đại cương 3 5 D 5 (D) 05/09/2014
25 Thiết kế xưởng 2.5 4 D 4 (D) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/09/2014 05/10/2014
27 Máy cắt 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 14/09/2014 07/10/2014
30 Đồ gá 0.5 2 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2014 16/10/2014
31 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 07/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Thực tập CNC 8.3 B 8.3 (B)
33 Công nghệ CNC 7 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2015
34 Công nghệ chế tạo máy 2 7.5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2015
35 Đồ án công nghệ CTM 6.5 C 6.5 (C)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5 D 5 (D) 02/02/2015
37 Kỹ thuật Rô bốt 2.5 4 D 4 (D) 09/01/2015
38 Công nghệ CAD/CAM 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 04/03/2015
39 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 7 B 7 (B) 27/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
41 CADD 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/05/2015
42 Giáo dục thể chất 2 0 0 F (I) 18/05/2015
43 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.8 C 6.8 (C) 17/03/2016
44 Sức bền vật liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2014
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 5.5 6 C 6 (C) 06/04/2014 ĐPK
46 Đồ gá 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 19/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ gá 4.5 4.2 D 4.2 (D) 18/09/2015
48 Tiếng anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo