Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thứ Hoà
Mã sinh viên: 1431030338
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 5 5.9 C 5.9 (C) 08/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) ** 4 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 13/03/2013 04/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nguyên lý máy (ôtô) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.5 D 4.5 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 2 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 29/03/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán ứng dụng 1 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 19/03/2013 08/04/2013
7 Vật lý 1 7 6.5 C 6.5 (C) 27/03/2013
8 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2013
10 Hóa học 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 16/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Sức bền vật liệu 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
12 Thực tập Hàn CB 7.3 B 7.3 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 16/10/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2013
15 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 2.5 3.3 4 F D 4 (D) 30/09/2013 13/10/2013
17 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) I (I)
18 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 4 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2014
19 Cấu tạo ôtô 2 7 6.8 C 6.8 (C) 26/01/2014
20 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 23/01/2014
23 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 18/01/2014
24 Dung sai và kỹ thuật đo ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thủy lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 5.3 D 5.3 (D) 22/09/2014
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 6 6.5 C 6.5 (C) 12/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
30 Tiếng anh 4 I (I)
31 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
34 Thực hành cơ bản điện ôtô 5 D 5 (D)
35 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 3.5 5 D 5 (D) 15/01/2015
36 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 9 A 9 (A)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6.5 6 C 6 (C) 21/01/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 2 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
40 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 9 A 9 (A)
42 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 3 4.3 D 4.3 (D) 25/05/2015
43 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 6 5.8 C 5.8 (C) 20/05/2015
45 Sức bền vật liệu 0 2 I K 2 (K) 01/04/2015
46 Sức bền vật liệu ** ** ** (I) 24/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Hóa học 1 ** ** ** (I) 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 7.5 8 G 8 (G) 18/09/2015
50 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 7 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2015
51 Sức bền vật liệu 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 14/09/2015 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
53 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.5 D 4.5 (D) 12/03/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo