Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hạnh
Mã sinh viên: 1431190137
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.4 D 5.4 (D) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 3 7 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 4.5 2.7 5 F D 5 (D) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 6.5 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2014
24 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 25/09/2014
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Trang bị điện ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy điện ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ chế tạo máy ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết bị cơ khí ** ** ** ** ** ** ** 29/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 I (I)
35 Công nghệ bảo trì 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 28/01/2015 19/02/2015
36 Thực tập sửa chữa 2.3 F 2.3 (F)
37 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
38 Thực tập CNC 0 F (I)
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)
40 Máy điện I (I)
41 Trang bị điện I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo