Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Điệp
Mã sinh viên: 1431190177
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 7 7.6 B 7.6 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 16/03/2013 08/04/2013
5 Tin học văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 15/03/2013
6 Vật lý 1 2 8 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 24/03/2013 04/04/2013
7 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 3 3.5 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 27/09/2013 16/10/2013
10 Sức bền vật liệu 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 25/09/2013
13 Thực tập nguội CB 5 D 5 (D)
14 Tiếng anh 2 4 4.6 D 4.6 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 5.5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.7 C 6.7 (C) 23/01/2014
19 Tiếng anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 7.5 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 4.4 D 4.4 (D) 17/02/2014
24 Tiếng anh 4 I (I)
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2014
26 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
27 Trang bị điện 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
28 Máy điện ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
30 Công nghệ chế tạo máy 3 4.2 D 4.2 (D) 12/09/2014
31 Thiết bị cơ khí 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 29/09/2014 10/10/2014
32 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 23/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập sửa chữa 7.5 B 7.5 (B)
35 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)
37 Tiếng anh 3 7 6.4 C 6.4 (C) 08/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo