Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tài Cao
Mã sinh viên: 1431190152
Lớp: CÐ CĐ 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 6 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 13/03/2013 04/04/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/03/2013 05/04/2013
6 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 3 2 4 F D 4 (D) 20/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 8 6.3 C 6.3 (C) 27/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 25/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập nguội CB 5 D 5 (D)
14 Tiếng anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 2 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
17 Kỹ thuật điện-điện tử 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản I (I)
19 Tiếng anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.7 D 4.7 (D) 18/02/2014
21 Thủy lực đại cương 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
22 Chi tiết máy 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 18/01/2014 22/02/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8 B 8 (B) 17/02/2014
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 ** 2 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 04/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
26 Tiếng anh 4 ** 6.5 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Trang bị điện ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Máy điện ** 5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 09/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ chế tạo máy ** 2.5 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thiết bị cơ khí ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 29/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) I (I)
32 Công nghệ CNC I (I)
33 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** ** ** ** 28/01/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực tập sửa chữa 6.5 C 6.5 (C)
36 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
37 Thực tập CNC 0 F (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo