1
|
Toán cao cấp C1
|
6
|
|
4.8
|
|
D
|
|
4.8 (D)
|
22/03/2013
|
|
|
2
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
0
|
0
|
1.8
|
1.8
|
F
|
F
|
1.8 (F)
|
08/03/2013
|
26/04/2013
|
ĐPK
|
3
|
Tin học văn phòng
|
3
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
14/03/2013
|
|
|
4
|
Kinh tế vi mô
|
8
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
20/03/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh 1
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
25/03/2013
|
|
|
6
|
Tâm lý học đại cương
|
0
|
6
|
2.7
|
6.7
|
F
|
C
|
6.7 (C)
|
30/09/2013
|
21/10/2013
|
|
7
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
7
|
|
6.9
|
|
C
|
|
6.9 (C)
|
17/09/2013
|
|
|
8
|
Tin văn phòng
|
2
|
6
|
3.7
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
15/09/2013
|
06/10/2013
|
|
9
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
10
|
Kinh tế vĩ mô
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
18/09/2013
|
|
|
11
|
Xác suất thống kê toán
|
0
|
1
|
0.7
|
1.3
|
F
|
F
|
1.3 (F)
|
17/09/2013
|
21/10/2013
|
|
12
|
Tiếng anh 2
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
30/09/2013
|
|
|
13
|
Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng
|
9.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/06/2016
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
27/09/2016
|
|
|
15
|
Tiếng Anh 1
|
2
|
|
3.4
|
|
F
|
|
3.4 (F)
|
23/02/2016
|
|
|
16
|
Lý thuyết tài chính
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
28/01/2014
|
|
|
17
|
Pháp luật đại cương
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
23/01/2014
|
|
|
18
|
Marketing căn bản
|
5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/01/2014
|
|
|
19
|
Lý thuyết thống kê
|
3
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
18/02/2014
|
|
|
20
|
Luật kinh tế
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
24/01/2014
|
|
|
21
|
Kế toán tài chính
|
7
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
18/01/2014
|
|
|
22
|
Tiếng anh 3
|
1.5
|
5
|
3.4
|
5.8
|
F
|
C
|
5.8 (C)
|
25/01/2014
|
28/02/2014
|
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
**
|
1.7
|
**
|
F
|
**
|
**
|
18/02/2014
|
03/03/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Thống kê doanh nghiệp
|
1
|
3.5
|
3.3
|
4.9
|
F
|
D
|
4.9 (D)
|
19/09/2014
|
09/10/2014
|
|
26
|
Toán tài chính
|
0
|
4
|
1.8
|
4.5
|
F
|
D
|
4.5 (D)
|
25/09/2014
|
15/10/2014
|
|
27
|
Tài chính doanh nghiệp (TCNH)
|
**
|
3
|
**
|
4.3
|
**
|
D
|
4.3 (D)
|
04/09/2014
|
02/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
Thị trường chứng khoán
|
5
|
|
5.3
|
|
D
|
|
5.3 (D)
|
24/09/2014
|
|
|
29
|
Tiếng anh 4
|
5.5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
25/09/2014
|
|
|
30
|
Quản trị doanh nghiệp
|
**
|
6
|
**
|
5.7
|
**
|
C
|
5.7 (C)
|
18/09/2014
|
15/10/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
Thuế
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
12/09/2014
|
|
|
32
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
33
|
Tài chính tiền tệ
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
15/07/2016
|
|
|
34
|
Lý thuyết thống kê
|
0.5
|
|
2.7
|
|
F
|
|
2.7 (F)
|
27/06/2016
|
|
|
35
|
Ngân hàng thương mại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Giao tiếp kinh doanh
|
4
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
12/01/2015
|
|
|
37
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
2
|
7.5
|
3.5
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
15/01/2015
|
10/02/2015
|
|
38
|
Ngân hàng trung ương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Tiếng anh chuyên ngành ( KT)
|
5.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
27/01/2015
|
|
|
40
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
0
|
5.5
|
2.5
|
6.2
|
F
|
C
|
6.2 (C)
|
19/01/2015
|
09/02/2015
|
|
41
|
Ngân hàng thương mại
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
27/01/2015
|
|
|
42
|
Nghiệp vụ kinh doanh ngân hàng
|
5
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
19/01/2015
|
|
|
43
|
Tin học quản lý tài chính
|
7.5
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
44
|
Thực tập tốt nghiệp (TCNH)
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
45
|
Kế toán ngân hàng
|
8.5
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
25/05/2015
|
|
|
46
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
19/05/2015
|
06/06/2015
|
|
47
|
Phân tích đầu tư chứng khoán
|
2.5
|
7.5
|
3.8
|
7.2
|
F
|
B
|
7.2 (B)
|
17/05/2015
|
06/06/2015
|
|
48
|
Marketing ngân hàng
|
7
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
27/05/2015
|
|
|
49
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Tài chính - Ngân hàng)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
50
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
51
|
Xác suất thống kê
|
6
|
|
5.7
|
|
C
|
|
5.7 (C)
|
23/03/2016
|
|
|
52
|
Quy hoạch tuyến tính (KT)
|
4
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
19/03/2014
|
|
|
53
|
Kinh tế vĩ mô
|
4.5
|
|
5.2
|
|
D
|
|
5.2 (D)
|
21/09/2016
|
|
|
54
|
Xác suất thống kê toán
|
3.5
|
1
|
3.7
|
2
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
30/08/2014
|
26/09/2014
|
|
55
|
Quy hoạch tuyến tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Tài chính doanh nghiệp
|
5
|
|
5.9
|
|
C
|
|
5.9 (C)
|
13/03/2017
|
|
|
57
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
5
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
22/03/2016
|
|
|
58
|
Xác suất thống kê toán
|
1
|
**
|
2
|
**
|
F
|
**
|
2 (F)
|
18/03/2015
|
25/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
1.5
|
0
|
2.8
|
1.8
|
F
|
F
|
2.8 (F)
|
19/03/2015
|
02/04/2015
|
|
60
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
14/03/2015
|
|
|
61
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
6.5
|
|
6.8
|
|
C
|
|
6.8 (C)
|
15/09/2017
|
|
|
62
|
Tài chính doanh nghiệp (TCNH)
|
0.5
|
|
3.2
|
|
F
|
|
3.2 (F)
|
22/09/2017
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|