Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Nguyệt
Mã sinh viên: 1331090619
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán cao cấp C1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 5 6 C 6 (C) 05/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 19/10/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 6 3.7 6.4 F C 6.4 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 27/09/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 14/09/2013 13/10/2013
14 Toán tài chính 9 8.9 A 8.9 (A) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
16 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
18 Lý thuyết thống kê 5 5.8 C 5.8 (C) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 3 4.3 D 4.3 (D) 29/01/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 04/10/2013
23 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 21/09/2013
24 Thống kê doanh nghiệp ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán 9 8.2 B 8.2 (B) 20/09/2013
26 Chiến lược kinh doanh 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 25/09/2013 17/10/2013
28 Tiếng anh 4 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/09/2013 21/10/2013
29 Quản trị chất lượng 0 6 1 5 F D 5 (D) 08/02/2014 01/03/2014
30 Quản trị nhân lực 5 5.5 C 5.5 (C) 20/01/2014
31 Quản trị sản xuất 4 5 D 5 (D) 24/01/2014
32 Tài chính tiền tệ 6 5.8 C 5.8 (C) 12/02/2014
33 Tin quản trị 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 2 1.1 2.5 F F 2.5 (F) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 4 5 D 5 (D) 28/05/2014
37 Quản trị văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 22/05/2014
38 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** 24/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Thuế 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/05/2014 05/06/2014
41 Nguyên lý kế toán 0 6 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/05/2015 11/06/2015
42 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 19/05/2015 06/06/2015
43 Toán cao cấp C1 5.5 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
44 Toán cao cấp C1 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/03/2013 11/04/2013
45 Xác suất thống kê ** ** I ** ** 26/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 18/09/2013
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013
48 Chiến lược kinh doanh 7.5 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2014
49 Kế hoạch doanh nghiệp 1 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2014
50 Thống kê doanh nghiệp 0 0.5 2.7 3 F F 3 (F) 04/09/2014 03/10/2014
51 Tiếng anh 4 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2014
52 Thống kê doanh nghiệp 2.5 4.7 D 4.7 (D) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo