Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thanh Mai
Mã sinh viên: 0641120348
Lớp: ĐH CNH 5 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật I (I)
2 Toán ứng dụng 1 I (I)
3 Hóa học 1 I (I)
4 Tin học văn phòng I (I)
5 Vật lý 1 I (I)
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
7 Tiếng anh 1 I (I)
8 Hóa học 1 6 6.9 C 6.9 (C) 23/03/2012
9 Toán ứng dụng 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2012 06/04/2012
10 Vật lý 1 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 07/03/2012 06/04/2012
11 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
12 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
13 Cơ kỹ thuật 0 1.7 F 1.7 (F) 06/09/2012
14 Hoá hữu cơ 3 4.4 D 4.4 (D) 04/09/2012
15 Hoá vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
16 Toán ứng dụng 2 0 1.7 F 1.7 (F)
17 Kinh tế học đại cương 0 1.7 F 1.7 (F) 07/09/2012
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 14/09/2012
19 Tiếng anh 2 0 ** 1.7 ** F ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 20/09/2013
21 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Kỹ thuật điện 0 0 F (I) 20/09/2013
23 Cơ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 27/09/2013
24 Hoá vô cơ ** ** ** ** 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hoá hữu cơ 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 17/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Hoá lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2014
28 Hoá phân tích ** 7.5 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 27/01/2014 04/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 22/01/2014 27/02/2014
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2014
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
33 Kinh tế học đại cương 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 13/01/2014 19/03/2014
34 An toàn lao động I (I)
35 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học ** 6 ** 7 ** B 7 (B) 19/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 09/09/2014 06/10/2014
37 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 31/08/2014 30/09/2014
38 Kỹ thuật phản ứng I (I)
39 Tiếng anh 4 4 4.8 D 4.8 (D) 25/09/2014
40 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
41 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 1 6.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2014 01/10/2014
42 Công nghệ điện hoá 0 2.5 1.8 3.5 F F 3.5 (F) 11/12/2014 02/02/2015
43 Hoá phân tích công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
44 Thực tập tay nghề (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
45 Hoá phân tích công cụ 0 ** 1.5 ** F ** ** 16/12/2014 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 09/02/2015
47 Công nghệ sản xuất phân khoáng 8.5 8 B 8 (B) 12/12/2014
48 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 4.5 4.5 D 4.5 (D) 27/01/2015
49 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2014
50 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7 B 7 (B) 19/05/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 2.5 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 19/05/2015 06/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Công nghệ xi măng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/05/2015
53 Hoá phân tích công cụ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
55 Vẽ kỹ thuật I (I)
56 Tiếng anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 16/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2014 25/09/2014
58 Cơ kỹ thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2014
59 Tin học văn phòng 8 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2014
60 Kỹ thuật điện ** 2 ** 2.7 ** F 2.7 (F) 29/08/2014 23/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2.5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 12/03/2015 23/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kỹ thuật phản ứng 0 3 3 5 F D 5 (D) 12/03/2015 30/03/2015
63 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
64 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 17/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo