Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Lê Huỳnh Đức
Mã sinh viên: 1431050058
Lớp: CÐ ĐT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 2 4 D 4 (D) 16/03/2013
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2013
4 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 11/03/2013 05/04/2013
5 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 7.2 B 7.2 (B) 22/03/2013
7 Tâm lý học đại cương 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 30/09/2013 21/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 8 7 B 7 (B) 20/09/2013
9 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** (I) 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hàm phức và phép biến đổi laplace 3.5 3 2.3 2 F F 2.3 (F) 11/09/2013 11/10/2013
12 Tiếng anh 2 I (I)
13 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
14 Mạch điện tử 1 0 1 0 0.7 F F 0.7 (F) 02/10/2013 17/10/2013
15 Điện tử số 2.5 7 3.7 6.7 F C 6.7 (C) 18/01/2014 22/02/2014
16 Xử lý số tín hiệu 0 1.5 1.9 2.9 F F 2.9 (F) 19/02/2014 07/03/2014
17 Kỹ thuật xung 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 18/01/2014 24/02/2014
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 28/02/2014 26/03/2014
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.3 B 8.3 (B)
20 Tiếng anh 3 3.5 4 D 4 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 18/02/2014 03/03/2014
22 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 09/09/2014 23/10/2014
23 Tiếng anh 4 3 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
24 Kỹ thuật truyền hình 3 3.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 28/09/2014
25 Thực hành Kỹ thuật xung – số 8.5 A 8.5 (A)
26 CAD trong điện tử 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 29/08/2014 17/09/2014
27 Kỹ thuật Audio – Video 6 5 D 5 (D) 01/09/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 11/09/2014 06/10/2014
29 Điện tử công suất (ĐT) 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 23/09/2014 15/10/2014
30 Mạng máy tính (ĐT) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/02/2015
31 ĐLĐK bằng máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 20/01/2015 09/02/2015
32 Vi điều khiển 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 22/01/2015 07/02/2015
33 Truyền hình số 8 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 5.9 C 5.9 (C) 27/01/2015
35 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 5 D 5 (D)
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 9.5 2.3 8.7 F A 8.7 (A) 27/01/2015 25/02/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Vi điều khiển ** ** ** ** ** ** ** 02/06/2015 14/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Vi điều khiển nâng cao I (I)
41 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.3 B 8.3 (B) 22/03/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 28/03/2014
43 Tiếng anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
44 Tâm lý học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/03/2014 03/04/2014
45 Tin học văn phòng I (I)
46 Xử lý số tín hiệu 2 2 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 03/09/2014 30/09/2014
47 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo