Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Kỳ
Mã sinh viên: 1431040072
Lớp: CÐ KTĐ 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/03/2013 15/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Tin học văn phòng 8 8 B 8 (B) 15/03/2013
5 Mạch điện 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 24/03/2013 14/04/2013
6 Tiếng anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 22/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 30/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2013 15/10/2013
10 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 15/09/2013 22/10/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 2.5 4 D 4 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 7 B 7 (B)
14 Tiếng anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2013
15 Mạch điện 1 ** ** ** (I) 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 23/01/2014
17 Lý thuyết điều khiển tự động 7 6.2 C 6.2 (C) 01/02/2014
18 Phương pháp tính 1 2.5 3 4 F D 4 (D) 14/01/2014 21/02/2014
19 Máy điện – Khí cụ điện 3 4.4 D 4.4 (D) 10/02/2014
20 Đo lường- cảm biến 4 4.5 D 4.5 (D) 20/01/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4.4 D 4.4 (D) 25/01/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.3 6 F C 6 (C) 18/02/2014 03/03/2014
23 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
24 Tiếng anh 4 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 25/09/2014 13/10/2014
25 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 12/09/2014 06/10/2014
27 Điều khiển lôgic ** 7 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 22/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Truyền động điện ** 5 ** 6 ** C 6 (C) 18/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Hệ thống điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 06/09/2014 06/10/2014
30 Trang bị điện 1 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/01/2015 05/03/2015
31 Thực tậpTrang bị điện 7.5 B 7.5 (B)
32 Vi xử lý 0 ** 2.5 ** F ** ** 14/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điều khiển lập trình PLC ** ** ** ** 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Cung cấp điện I (I)
35 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 8.5 A 8.5 (A)
36 Đồ án điều khiển khả trình 6 C 6 (C)
37 Trang bị điện 2 1 ** 3 ** F ** 3 (F) 27/05/2015 08/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Vẽ kỹ thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 25/03/2014
39 Mạch điện 1 5 5.8 C 5.8 (C) 26/03/2014
40 Vẽ kỹ thuật ** 0 ** 2 ** F 2 (F) 05/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điện tử cơ bản 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2014
42 Điều khiển lập trình PLC 8 8.5 A 8.5 (A) 26/09/2015
43 Trang bị điện 2 7 7 B 7 (B) 23/09/2015
44 Vi xử lý 8 7 B 7 (B) 26/09/2015
45 Vật lý 1 0 ** 2 ** F ** ** 16/09/2015 30/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 18/03/2015
47 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo