Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Anh
Mã sinh viên: 0641060126
Lớp: ĐH KHMT 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
2 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
3 Toán rời rạc 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/03/2013 14/04/2013
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 25/03/2013
6 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2012
7 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
9 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
10 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 05/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kiến trúc máy tính 0 0 0.2 0.2 F F 0.2 (F) 05/10/2012
12 Kỹ thuật lập trình 0 1 F 1 (F)
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 F (I)
14 Tin văn phòng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 17/09/2012
15 Toán cao cấp 2 0 ** 1.5 ** F ** ** 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I)
17 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 0 F (I)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2013
19 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 02/10/2013
20 Toán cao cấp 2 2 4 D 4 (D) 24/09/2013
21 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 15/09/2013 02/10/2013
22 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 04/10/2013
23 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
24 Phương pháp luận sáng tạo 6 5.7 C 5.7 (C) 25/10/2013
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 01/03/2014
26 Xác suất thống kê toán 0 5.5 1.5 5.2 F D 5.2 (D) 08/02/2014 27/02/2014
27 Tối ưu hóa 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 30/01/2014 27/02/2014
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5.5 1.8 5.5 F C 5.5 (C) 13/02/2014 02/03/2014
29 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/01/2014 25/02/2014
30 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2014
31 Tiếng anh 3 3.5 4.5 D 4.5 (D) 25/01/2014
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 23/01/2014 06/03/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2014 05/10/2014
34 Đồ họa ứng dụng 1 (Photoshop) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 29/09/2014
35 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 0.8 ** F ** ** 16/09/2014 21/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2014
37 Lập trình Windows 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2014 23/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.6 C 6.6 (C) 13/09/2014
39 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
40 Lập trình hướng đối tượng 0 ** 2 ** K ** ** 01/08/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
42 Tiếng anh chuyên ngành ( CNTT) 3 4 D 4 (D) 27/01/2015
43 Thiết kế Web 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 20/01/2015 04/02/2015
44 Lập trình Windows 2 (.net) 6 5.6 C 5.6 (C) 29/01/2015
45 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.8 C 5.8 (C) 20/01/2015
46 Quản trị mạng 8 7.3 B 7.3 (B) 23/01/2015
47 Bảo trì máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2015
48 Lập trình mạng 6 6 C 6 (C) 28/05/2015
49 Công nghệ XML 7 6.2 C 6.2 (C) 28/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (CNTT) (I)
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
52 Lập trình hướng đối tượng 9 8.7 A 8.7 (A) 14/03/2017
53 Lập trình hướng đối tượng I (I)
54 Giáo dục thể chất 3 I (I)
55 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 18/03/2015
56 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** 19/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Tiếng anh 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/03/2015
58 Lập trình Windows 1 6 6.3 C 6.3 (C) 20/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo