Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Bá Đăng
Mã sinh viên: 1431140038
Lớp: CÐ HPT 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 28/03/2013
2 Toán ứng dụng 1 0 0.7 I F 0.7 (F) 08/04/2013
3 Hóa học 1 I (I)
4 Tin học văn phòng 4 5.5 C 5.5 (C) 14/03/2013
5 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** ** ** ** 13/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 25/03/2013
7 Toán ứng dụng 2 I (I)
8 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 30/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 20/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Cơ kỹ thuật ** 4 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 27/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hoá vô cơ ** ** ** ** 16/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hoá hữu cơ I (I)
13 Hóa vô cơ I (I)
14 Hóa hữu cơ I (I)
15 Hoá môi trường 2 2 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 24/01/2014 25/02/2014
16 Hoá lý 1 8 7.5 B 7.5 (B) 20/01/2014
17 Hoá phân tích 2.5 8.5 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 27/01/2014 04/03/2014
18 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 3 4.2 D 4.2 (D) 22/01/2014
19 Tiếng anh 3 I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 18/02/2014
21 Tâm lý học đại cương I (I)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
23 Hoá kỹ thuật đại cương I (I)
24 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật phản ứng I (I)
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt I (I)
27 An toàn lao động 2 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học ** ** ** ** ** ** ** 19/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kỹ thuật môi trường ** 0 ** 0.8 ** F 0.8 (F) 11/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phân tích môi trường 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 26/12/2014 13/02/2015
31 Tiếng anh chuyên ngành (HHC) 6 5.8 C 5.8 (C) 27/01/2015
32 Công nghệ điện hoá ** ** ** ** 11/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Phân tích công cụ 1 0 2.5 1.5 3.2 F F 3.2 (F) 15/12/2014 09/02/2015
34 Phân tích công nghiệp 2 (thực hành) 6.5 C 6.5 (C)
35 Phân tích công nghiệp 1 5.5 6 C 6 (C) 26/12/2014
36 Phân tích công cụ 2 (thực hành) 7.5 B 7.5 (B)
37 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 19/12/2014 09/02/2015
38 Thực tập tay nghề (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
39 Xử lý nước tự nhiên 6 6.5 C 6.5 (C) 17/05/2015
40 Phương pháp phân tích quang phổ và phân tích sắc ký 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/05/2015
41 Công nghệ điện hoá 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 19/05/2015 02/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực tập tốt nghiệp (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
43 Giáo dục thể chất 1 I (I)
44 Hoá môi trường ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2014 20/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin I (I)
46 Tâm lý học đại cương I (I)
47 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 10/03/2015
48 Kỹ thuật phản ứng 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 12/03/2015 30/03/2015
49 Kỹ thuật phản ứng I (I)
50 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 18/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo