| 1 | 1431140007 | Phạm Thị
                                                                    An | 2 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 2 | 1431140053 | Nguyễn Mai
                                                                    Anh | 0 | 5 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 3 | 1431140012 | Nguyễn Phi
                                                                    Anh | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 4 | 1431140034 | Vũ Tiến
                                                                    Anh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 5 | 0641120258 | Lê Văn
                                                                    Chiến | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 6 | 1431140036 | Phan Đình
                                                                    Cương | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 7 | 1431140021 | Nguyễn Minh
                                                                    Cường | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 8 | 1431140038 | Phan Bá
                                                                    Đăng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 9 | 1431140045 | Nguyễn Thị Bảo
                                                                    Đạt | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 10 | 1431140002 | Phạm Minh
                                                                    Đức | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 11 | 1431120007 | Nguyễn Thị
                                                                    Dung | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 12 | 1431140041 | Nguyễn Văn
                                                                    Dương | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 13 | 1431140031 | Ngô Doãn
                                                                    Giáp | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 14 | 1431140035 | Phạm Thị
                                                                    Hà | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 15 | 1431140026 | Đỗ Thanh
                                                                    Hải | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1431140028 | Nguyễn Thị
                                                                    Hoa | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1431140049 | Vũ Thị
                                                                    Hương | 8 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 0641120098 | Nguyễn Thị
                                                                    Hường | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1431140050 | Nguyễn Thị
                                                                    Hường | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1431140009 | Phạm An
                                                                    Hường | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1431140048 | Vũ Thị
                                                                    Lan | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1431140030 | Nguyễn Thị
                                                                    Lệ | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1431120001 | Hoàng Thị
                                                                    Linh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1431120026 | Nguyễn Thị
                                                                    Linh | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1431140014 | Phan Thị
                                                                    Linh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1431140047 | Triệu Bảo
                                                                    Linh | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1431140006 | Lê Văn
                                                                    Long | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1431140015 | Phạm Văn
                                                                    Luân | 0 | 4 |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1431140032 | Bùi Văn
                                                                    Mạnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1431140005 | Phạm Văn
                                                                    Mạnh | 5 |  |  |